--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hám
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hám
+ adj
greedy for
hám danh
greedy for fame
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hám"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hám"
:
ham
hàm
hãm
hám
hạm
hăm
hâm
hầm
hẩm
hèm
more...
Những từ có chứa
"hám"
:
đá nhám
cá nhám
do thám
hám
hôi hám
Hoàng Hoa Thám
khám
khám đường
khám bệnh
khám nghiệm
more...
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
hám
:
greedy forhám danhgreedy for fame