hoặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoặc+ trạng ngữ or; either
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoặc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoặc":
hoác hoắc hoặc hóc học hốc hộc hồi ức - Những từ có chứa "hoặc":
gián hoặc hoặc hoặc giả hoặc là huyền hoặc huyễn hoặc nghi hoặc thảng hoặc - Những từ có chứa "hoặc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 320