--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoan hỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoan hỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoan hỉ
+ adj
joyful; delighted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoan hỉ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoan hỉ"
:
hoan hỉ
hoan hô
hoàn hảo
hoàn hồn
Những từ có chứa
"hoan hỉ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
exultancy
exulation
hurrah
hurray
huzza
welcome
acclamation
acclamatory
cheer
exulting
more...
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
hoan hỉ
:
joyful; delighted
+
cày cấy
:
Farm work, tillingcày cấy đúng thời vụto do the tilling in season
+
hedgerow
:
hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào)