hoắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoắm+
- Sunken, deep
- Má hoắm
Sunken cheeks
- Má hoắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoắm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoắm":
hoà âm hoắm hom hòm hỏm hõm hóm hồi âm hội ẩm hôm more... - Những từ có chứa "hoắm":
hoắm sâu hoắm - Những từ có chứa "hoắm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 226