hom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hom+
- Creel's lid
- Bamboo frame (of paper animals...)
- Hom voi giấy
A paper elepphant's bamboo frame
- Hom quạt
A fan's bamboof frame
- Hom voi giấy
- Beard (on one end of a rice seed)
- Fibre (of areca-nut)
- Small bone (of fish)
- Cutting (of a cassave plant, a mulberry)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hom"
Lượt xem: 657