hòm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòm+ noun
- trunk; coffin; casket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hòm":
ham hàm hãm hám hạm hăm hâm hầm hẩm hèm more... - Những từ có chứa "hòm":
ống nhòm chòm chòm sao chòm xóm hòm hòm hòm khòm khom khòm nhòm nhòm nhỏ more... - Những từ có chứa "hòm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reliquary cased hamper shrine chest false bottom wardrobe trunk dower-chest packing-case trunk-nail more...
Lượt xem: 443