--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hun
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hun
+ verb
to fumigate; to smoke out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hun"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hun"
:
han
hàn
hãn
hạn
hằn
hẳn
hắn
hấn
hận
hen
more...
Những từ có chứa
"hun"
:
đóng khung
đổng nhung
đỉnh chung
bọ hung
bội chung
cáo chung
cát hung
cẩm nhung
chun
chung
more...
Lượt xem: 127
Từ vừa tra
+
hun
:
to fumigate; to smoke out