--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huyền vi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huyền vi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyền vi
+
Mysterious, marvellous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyền vi"
Những từ có chứa
"huyền vi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
niello
nielli
jet
unreality
glamour
dreamlike
apocalypse
chimerical
interdict
illusive
more...
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
huyền vi
:
Mysterious, marvellous
+
buồn bực
:
Sad and frettybuồn bực vì đau ốm luônto be sad and fretty because of frequent illnesskhông nói ra được càng thấy buồn bựcthe inability to speak out his resentment made him sadder and frettier
+
contribution
:
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vácto lay under contribution bắt đóng gópto pay one's contribution trả phần góp của mình, trả hội phí
+
tín nhiệm
:
to trust