--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẩm
+ adj
Nusty; smelling or tasting sour or stale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẩm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hẩm"
:
ham
hàm
hãm
hám
hạm
hăm
hâm
hầm
hẩm
hèm
more...
Những từ có chứa
"hẩm"
:
ấn loát phẩm
ấn phẩm
bán thành phẩm
bát phẩm
bình phẩm
bồi thẩm
bưu phẩm
chẩm
chế phẩm
chiến lợi phẩm
more...
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
hẩm
:
Nusty; smelling or tasting sour or stale