hầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầm+ noun
- trench; vault; cellar
- hầm rượu
wine-cellar
- hầm rượu
+ verb
- to stew; to braise; to simmer
- hầm thịt bò
to stew beef to bake; to kiln
- hầm gạch
to bake bricks
- hầm thịt bò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầm"
Lượt xem: 568