hên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hên+ adj
- to be lucky; in luck; to be in luck's way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hên":
han hàn hãn hạn hằn hẳn hắn hấn hận hen more... - Những từ có chứa "hên":
chênh chênh lệch chênh vênh chông chênh hên hoan nghênh khênh ngông nghênh nghênh nghênh đón more...
Lượt xem: 376