hòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòn+ noun
- ball; piece
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hòn":
han hàn hãn hạn hằn hẳn hắn hấn hận hen more... - Những từ có chứa "hòn":
đề phòng bố phòng bồ hòn biên phòng canh phòng cấm phòng chánh văn phòng chòng chòng chành chòng chọc more... - Những từ có chứa "hòn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
island comoro islands soap-berry insular snowball carom cannon dribble kiss corposant more...
Lượt xem: 474