--

chòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chòng

+ verb  

  • To tease (nói về trẻ em)
    • lũ trẻ thích chòng nhau
      the children like to tease each other
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòng"
Lượt xem: 466