chòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chòng+ verb
- To tease (nói về trẻ em)
- lũ trẻ thích chòng nhau
the children like to tease each other
- lũ trẻ thích chòng nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chòng":
chàng chạng chăng chằng chẳng chặng chiêng choang choàng choảng more... - Những từ có chứa "chòng":
chòng chòng chành chòng chọc chòng ghẹo - Những từ có chứa "chòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tease stare josh teasing rib jolly razz jokingly teaser devouring more...
Lượt xem: 466