hổng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hổng+
- Having gaps, gaping, hollow
- Lỗ hổng
A gap
- Kiến thức có nhiều lổ hổng
Knowledge with many gaps in it
- Lỗ hổng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hổng":
hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hẵng hẫng hiếng more... - Những từ có chứa "hổng":
chổng chổng gọng chổng kềnh hổng hổng hểnh hổng trôn khổng giáo khổng lồ khổng tước phổng phao
Lượt xem: 278