kèn túi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kèn túi+
- Bagpipe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kèn túi"
- Những từ có chứa "kèn túi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pouch sandbag saccate pocket sachet fob diverticulitis paper-bag cookery saccule pocket-pistol more...
Lượt xem: 645