ké
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ké+ verb
- to contribute money toward a small share to squeere in
- đi ké xe
to squeere in for a lift
- đi ké xe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ké"
Lượt xem: 522