--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kín
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kín
+ adj
secret; private
hội kín
secret society
Tight
đóng kín
to close tight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kín"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kín"
:
ken
kèn
kén
kền
khan
khàn
khản
khán
khăn
khằn
more...
Những từ có chứa
"kín"
:
ống kính
đường kính
bán kính
chân kính
giấy kính
giữ kín
hội kín
kín
kín đáo
kín hơi
more...
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
kín
:
secret; privatehội kínsecret society