--

kẹt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẹt

+ verb  

  • to nip; to catch; to pinch; to stick
    • chìa khóa kẹt trong ổ
      The key stuck in the lock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẹt"
Lượt xem: 453