kết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kết+
- Plait, tie in knots
- Kết dây thừng bằng xơ dừa
To plait cord with coir
- Kết dây thừng bằng xơ dừa
- Clot, mat
- Váng riêu cua kết lại từng mảng
Scum clotted into lumps on the crab soup
- Váng riêu cua kết lại từng mảng
- Pass (a verdict), Pronounce (a sentence)
- Conclude, wind up
- Đoạn kết của cuốn tiểu thuyết
The concluding part of a novel
- Kết cỏ ngậm vành
To return favours received
- Đoạn kết của cuốn tiểu thuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kết"
Lượt xem: 462