kẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẹt+ verb
- to nip; to catch; to pinch; to stick
- chìa khóa kẹt trong ổ
The key stuck in the lock
- chìa khóa kẹt trong ổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẹt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kẹt":
két kẹt kết khát khất khét khít khịt khoát khoét more... - Những từ có chứa "kẹt":
cọt kẹt kèn kẹt kẹt kẽo kẹt - Những từ có chứa "kẹt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jam rasping creak cragfast grate creaky creakiness gride seize squeak more...
Lượt xem: 452