kẽ nách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẽ nách+
- Next door
- Láng giềng ở ngay kẽ nách
A neighbour who lives just next door
- Láng giềng ở ngay kẽ nách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẽ nách"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kẽ nách":
kẽ nách kim ngạch - Những từ có chứa "kẽ nách" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interstitial interchange alternant grout bulletproof rift chink rent alternate minute more...
Lượt xem: 675