--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kế
+ noun
scheme; stratagem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kế"
:
ke
kè
kẻ
kẽ
ké
kẹ
kéc
keo
kèo
kẻo
more...
Những từ có chứa
"kế"
:
đúc kết
địa chấn kế
độc kế
đoàn kết
bán kết
bức xạ kế
bồ kếp
cam kết
cao độ kế
cao kế
more...
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
kế
:
scheme; stratagem