--

kết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kết

+  

  • Plait, tie in knots
    • Kết dây thừng bằng xơ dừa
      To plait cord with coir
  • Clot, mat
    • Váng riêu cua kết lại từng mảng
      Scum clotted into lumps on the crab soup
  • Pass (a verdict), Pronounce (a sentence)
  • Conclude, wind up
    • Đoạn kết của cuốn tiểu thuyết
      The concluding part of a novel
    • Kết cỏ ngậm vành
      To return favours received
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kết"
Lượt xem: 487