--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kề
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kề
+ adj
close to; near to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kề"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kề"
:
ke
kè
kẻ
kẽ
ké
kẹ
kéc
keo
kèo
kẻo
more...
Những từ có chứa
"kề"
:
cồng kềnh
chỏng kềnh
chổng kềnh
gần kề
kề
kề cà
kềm
kền
kền kền
kềnh
more...
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
kề
:
close to; near to