--

kễnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kễnh

+  

  • (tiếng địa phương) Tiger
    • Con lợn bị kễnh tha mất rồi
      A tiger has carried away our pig
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kễnh"
Lượt xem: 554