khái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khái+
- (địa phương) Tiger
- Too proud to accept other's help
- Anh ta khái lắm không muốn nhờ vả ai cả
He is too pround to ask for help from anyone
- Anh ta khái lắm không muốn nhờ vả ai cả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khái"
Lượt xem: 496