--

khì

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khì

+  

  • Uconscious, quite
    • Cười khì
      To laugh a quite and unconscious laugh, to chuckle
    • Ngủ khì
      To sleep like a log.
  • (khì khì) (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khì"
Lượt xem: 447