khám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khám+ verb
- to search; to examine; to conduct a search
- khám một căn nhà
to search a house to overhaul
- khám một người bệnh
to overhaul a patient
- khám một căn nhà
+ noun
- prison; jail; gaol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khám"
Lượt xem: 723