--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khán
+ verb
to see; to look
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khán"
:
khan
khàn
khản
khán
khăn
khằn
khẳn
khẩn
khấn
khen
more...
Những từ có chứa
"khán"
:
đề kháng
để kháng
đối kháng
cựu kháng chiến
chiếu khán
khang kháng
khán
khán đài
khán giả
kháng
more...
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
khán
:
to see; to look