--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khát khao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khát khao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khát khao
+
như khao khát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khát khao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khát khao"
:
khát khao
khít khao
Những từ có chứa
"khát khao"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
thirst
shout
voraciousness
voracity
hanker
keen-set
desirous
hunger
crave
athirst
more...
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
khát khao
:
như khao khát