--

khí

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí

+ noun  

  • gas
    • khí thiên nhiên
      natural gas

+ noun  

  • semon; sperm enough; a little; a bit
    • thịt khí mặn
      the meat is bit salty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí"
Lượt xem: 443