khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí+ noun
- gas
- khí thiên nhiên
natural gas
- khí thiên nhiên
+ noun
- semon; sperm enough; a little; a bit
- thịt khí mặn
the meat is bit salty
- thịt khí mặn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí"
Lượt xem: 426