--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khô
+ adj
dry; dried
phơi khô
to dry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khô"
:
khà
khá
khác
khạc
khai
khái
khao
khảo
kháo
khau
more...
Những từ có chứa
"khô"
:
á khôi
ở không
ăn không
đình khôi
đông khô lạnh
để không
bằng không
bỏ không
bỗng không
buồng không
more...
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
khô
:
dry; driedphơi khôto dry