--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khơi
+ noun
high sea; open sea
+ verb
to enlarge; to dig
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khơi"
:
khai
khái
khi
khì
khỉ
khí
khoai
khoái
khỏi
khói
more...
Những từ có chứa
"khơi"
:
biển khơi
dặm khơi
giếng khơi
khơi
khơi chừng
khơi diễn
khơi mào
khơi sâu
mù khơi
ngoài khơi
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
khơi
:
high sea; open sea
+
đăng khoa
:
(cũ) GraduateĐại đăng khoaGraduateTiểu đăng khoaGet married, marry (of a scholar)
+
khơi diễn
:
(văn chương) Located far away in a far remote place."cố hương khơi diễn nghìn trùng sơn khê " (Nguyễn Du)
+
xoăn
:
curly
+
biển khơi
:
Main sea