--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khơi
+ noun
high sea; open sea
+ verb
to enlarge; to dig
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khơi"
:
khai
khái
khi
khì
khỉ
khí
khoai
khoái
khỏi
khói
more...
Những từ có chứa
"khơi"
:
biển khơi
dặm khơi
giếng khơi
khơi
khơi chừng
khơi diễn
khơi mào
khơi sâu
mù khơi
ngoài khơi
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
khơi
:
high sea; open sea
+
bách hoá
:
All kinds of goodsbán bách hoáto deal with all kinds of goods, to deal with all lines of merchandisecửa hàng bách hoá tổng hợpgeneral department store
+
bất nhẫn
:
Compassionate, pityingcảm thấy bất nhẫn trước cảnh em bé mồ côito feel compassionate for the plight of an orphan child
+
giấy ráp
:
Emery-paper, glass-paper
+
nghênh xuân
:
Welcome spring inMồng một Tết đi chơi nghênh xuânTo go for a walk and welcome spring on the first day of the lunar year