--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khảm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảm
+ verb
to encrust; to inlay; to enchase
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khảm"
:
kham
khảm
khám
khăm
khẳm
khắm
khem
khiêm
khoăm
khoằm
more...
Những từ có chứa
"khảm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
khảm
:
to encrust; to inlay; to enchase