khoả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoả+
- Dip and move (in water)
- Khoả chân dưới ao
To dip and move one's foot in the pond
- Khoả chân dưới ao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoả":
kho khó khó xử kho? khoa khoả khoá khoác khoai khoái more... - Những từ có chứa "khoả":
điều khoản chuyển khoản khẩn khoản khắc khoải khoả khoả thân khoản khoản đãi khoảng khoảng cách more... - Những từ có chứa "khoả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interspace health refreshment interval healthiness nude intervallic space recuperate clearance more...
Lượt xem: 518