--

khoả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoả

+  

  • Dip and move (in water)
    • Khoả chân dưới ao
      To dip and move one's foot in the pond
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoả"
Lượt xem: 507