khoái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoái+ adj
- pleased; satisfied; joyful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoái"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoái":
khoai khoái khỏi khói khối khơi - Những từ có chứa "khoái":
bánh khoái khoan khoái khoái khoái cảm khoái chá khoái chí khoái hoạt khoái lạc khoái trá sảng khoái more... - Những từ có chứa "khoái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 485