--

khoảng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoảng

+ noun  

  • distance; interval; space; compass
    • trong khoảng một năm
      in the space of a year
  • About
    • cô ta khoảng hai mươi tuổi
      She is about twenty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoảng"
Lượt xem: 566