khoảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoảng+ noun
- distance; interval; space; compass
- trong khoảng một năm
in the space of a year
- trong khoảng một năm
- About
- cô ta khoảng hai mươi tuổi
She is about twenty
- cô ta khoảng hai mươi tuổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoảng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoảng":
khoang khoảng khoáng khoắng khòng khổ công không khống - Những từ có chứa "khoảng":
khoảng khoảng cách khoảng chừng khoảng không khoảng khoát khoảng rộng vào khoảng - Những từ có chứa "khoảng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interspace health refreshment interval healthiness nude intervallic space recuperate clearance more...
Lượt xem: 566