--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiếng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiếng
+
(địa phương) như kính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiếng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kiếng"
:
kiêng
kiềng
kiểng
kiễng
kiếng
Những từ có chứa
"kiếng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
prejudice
myrmecophytic
scalp
sabre
saber
architecture
architectonics
Doric
audience
view
more...
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
kiếng
:
(địa phương) như kính