kim móc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim móc+
- Crochet-hook
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kim móc"
- Những từ có chứa "kim móc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grapnel hook grappling-iron climbing irons crochet loop hanger double crochet stopper arrester-hook more...
Lượt xem: 598