kinh ngạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh ngạc+ adj
- amazed; stupefied; aghast
- làm kinh ngạc
to amaze
- làm kinh ngạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh ngạc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh ngạc":
kinh ngạc kình ngạc - Những từ có chứa "kinh ngạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amazement wonder aghast awe-inspiring flabbergast flabbergasted consternate dismayed consternated agape more...
Lượt xem: 577