--

kinh ngạc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh ngạc

+ adj  

  • amazed; stupefied; aghast
    • làm kinh ngạc
      to amaze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh ngạc"
Lượt xem: 549