kiêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiêm+ verb
- to hold
- kiêm nhiều chức vụ
to hold a plurity of offices
- kiêm nhiều chức vụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiêm":
kiêm kiềm kiểm kiếm kiệm kim kìm - Những từ có chứa "kiêm":
kiêm kiêm ái kiêm dụng kiêm nhiệm - Những từ có chứa "kiêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
plurality linnaean survivorship de gaulle twicer pooh-bah pluralist pluralism typist david garrick more...
Lượt xem: 408