kiếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiếm+ noun
- sword
+ verb
- to search for; to clook for; to find
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiếm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiếm":
kiêm kiềm kiểm kiếm kiệm kim kìm - Những từ có chứa "kiếm":
ấn kiếm đao kiếm đoản kiếm bảo kiếm kiếm kiếm ăn kiếm cớ kiếm chác kiếm chuyện kiếm cung more... - Những từ có chứa "kiếm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 319