--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kể
+ verb
to tell; to relate
kể chuyện
tell a story
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kể"
:
ke
kè
kẻ
kẽ
ké
kẹ
kéc
keo
kèo
kẻo
more...
Những từ có chứa
"kể"
:
đáng kể
bất kể
chớ kể
kể
kể chi
kể lể
kể ra
kể từ
kể tội
kể trên
more...
Lượt xem: 350
Từ vừa tra
+
kể
:
to tell; to relatekể chuyệntell a story
+
rách bươm
:
Torn to shreds, tattered
+
no ấm
:
Have adequate food and clothing
+
bất diệt
:
Indefectible, everlasting, undyingniềm tin bất diệtindefectible confidencetình hữu nghị bất diệtan everlasting friendship
+
diệu
:
effectivediệu kếvery effective trickdiệu võ dương oaishow off strength