--

kỷ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỷ

+  

  • Small table
    • kỷ chè khảm xà cừ
      A small mother-of-pearl inlaid tea-table
  • The sixth Heavenly stem.
  • (địa lý) Period
    • Kỷ Giu-ra
      Jurassic period
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỷ"
Lượt xem: 574