kỹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỹ+ adj
- careful; painstaking
- một việc làm kỹ
a careful piece of work
- một việc làm kỹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỹ"
Lượt xem: 335
Từ vừa tra