--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
láo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
láo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: láo
+ adj
insolent; impertinent
+ verb
nói láo to lie
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "láo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"láo"
:
la ó
lao
lão
láo
leo
lẻo
lẽo
lẹo
lo
lò
more...
Những từ có chứa
"láo"
:
bố láo
già láo
hỗn láo
láo
láo nháo
lếu láo
nói láo
thao láo
Lượt xem: 383
Từ vừa tra
+
láo
:
insolent; impertinent
+
phong thấp
:
Rheumatism
+
albumenize
:
phết một lớp anbumin (giấy ảnh)albumenized paper giấy abumin