--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lão
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lão
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lão
+ adj
old
lão già
Old man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lão"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lão"
:
la ó
lao
lão
láo
leo
lẻo
lẽo
lẹo
lo
lò
more...
Những từ có chứa
"lão"
:
ông lão
đẹp lão
bách niên giai lão
bô lão
cáo lão
dưỡng lão
dưỡng lão viện
hương lão
kính lão
lão
more...
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
lão
:
oldlão giàOld man