--

run

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: run

+ verb  

  • to tremble; to quiver ;to shiver;to quaver
    • nói giọng run run
      to have a quiver in one's voice to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "run"
Lượt xem: 398