lóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lóng+ noun
- internode slang; cant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lóng":
lang làng lảng láng lạng lăng lẵng lắng lặng liệng more... - Những từ có chứa "lóng":
lóng lóng ngóng nói lóng tiếng lóng - Những từ có chứa "lóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
box-wallah slangy nut soak foozle nutty screamer flat-foot wipe topper more...
Lượt xem: 406